Có 4 kết quả:
地势 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ • 地勢 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ • 諦視 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ • 谛视 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrain
(2) topography relief
(2) topography relief
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) terrain
(2) topography relief
(2) topography relief
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to look carefully
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to look carefully
Bình luận 0