Có 4 kết quả:

地势 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ地勢 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ諦視 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ谛视 dì shì ㄉㄧˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) terrain
(2) topography relief

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to look carefully

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to look carefully

Bình luận 0